Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chúng tao
[chúng tao]
|
(lối nói xấc xược) we
We don't fear anyone; We fear no one
us
Nobody would dare contradict us
our
Don't stand in our way!
Từ điển Việt - Việt
chúng tao
|
đại từ
dùng với người dưới hoặc với người thân ngang hàng
chúng tao chờ mày cả buổi; không ai dám cãi chúng tao